1 |
gà máidt Gà đẻ trứng: Có con gà mái đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.
|
2 |
gà máikukkuṭī (nữ)
|
3 |
gà máidt Gà đẻ trứng: Có con gà mái đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà mái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gà mái": . gà mái Gửi mai gửi mai. Những từ có chứa [..]
|
4 |
gà mái Gà đẻ trứng. | : ''Có con '''gà mái''' đẻ mỗi lứa gần hai chục trứng.''
|
<< gà giò | gác chuông >> |