1 |
gàn dở Ương gàn và dở hơi.
|
2 |
gàn dởgàn đến mức như ngớ ngẩn tính gàn dở ăn nói gàn dở
|
3 |
gàn dởdubbala (tính từ)
|
4 |
gàn dởt. Ương gàn và dở hơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gàn dở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gàn dở": . gan dạ gàn dở gần đây gian dối giản dị giận dỗi giận dữ giun đất giun đũa [..]
|
5 |
gàn dởt. Ương gàn và dở hơi.
|
<< gà t | gào thét >> |