1 |
gà t Loài gà to, cao, ít lông. | Người to xác mà khờ khạo.
|
2 |
gà td. 1. Cg. Gà cồ. Loài gà to, cao, ít lông. 2. Người to xác mà khờ khạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà tồ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gà tồ": . ga tô gà tây gà tồ gái tơ gào t [..]
|
3 |
gà td. 1. Cg. Gà cồ. Loài gà to, cao, ít lông. 2. Người to xác mà khờ khạo.
|
4 |
gà tgà to, trụi lông, dáng ngờ nghệch.. Đồng nghĩa: gà cồ (Khẩu ngữ) người to xác nhưng khờ khạo, ngờ nghệch giọng gà tồ anh chàng gà tồ ấy thì [..]
|
<< goòng | gàn dở >> |