1 |
gà trống Gà đực, có tiếng gáy.
|
2 |
gà trốngdt. Gà đực, có tiếng gáy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gà trống". Những từ phát âm/đánh vần giống như "gà trống": . gà trống gia trưởng giả trang gió trăng [..]
|
3 |
gà trốngdt. Gà đực, có tiếng gáy.
|
4 |
gà trốngtambacūla (nam)
|
5 |
gà trốngGà trống, đôi khi còn gọi là gà sống là gà giống đực của loài Gallus gallus, tức gà nhà. Con gà giống cái là gà mái. Gà trống có một số đặc tính là hay cất tiếng gáy và canh giữ một khu vực nhất định, [..]
|
<< gà rừng | gà tây >> |