1 |
fwdLà từ viết tắt của Forward trong email, nghĩa là gửi chuyển tiếp, giao đi cho một người khác. Nó cũng xuất hiện trong tin nhắn điện thoại, khi ta muốn gửi một tin nhắn có sẵn cho người thứ 3.
|
2 |
fwdLà tên một công ty bảo hiểm nhân thọ có trụ sở chính ở Hồng Kông, thành lập năm 2013. Tổ chức này đã có chi nhánh ở nhiều nước trong châu Á như Singapore, Thái Lan, Indonesia, Nhật Bản,... và đã có mặt ở Việt Nam năm 2014 do giám đốc Huỳnh Thanh Phong điều hành.
|
3 |
fwdFront Wheel Drive: Hệ thống dẫn động cầu trước.
|
4 |
fwdFront Wheel Drive: Hệ dẫn động cầu trước.
|
<< gvr | at all >> |