saigonsports.info

Vote-up nhận được4
Vote-down nhận được2
Điểm:1 (upvotes-downvotes)



0 kiếm được huy hiệu

Không có huy hiệu được tìm thấy



Định nghĩa (53)

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

efi


Electronic fuel Injection: Hệ thống phun xăng điện tử
Nguồn: saigonsports.info (offline)

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

minivan


Kiểu xe 6 đến 8 chỗ có ca-bin kéo dài – không nắp ca-pô trước, không có cốp sau
Nguồn: saigonsports.info (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

lsd


Limited Slip Differential: Bộ vi sai chống trượt.
Nguồn: saigonsports.info (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vsc


Vehicle Skid Control: Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
Nguồn: saigonsports.info (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ôtô


sẽ làm bạn không ít bối rối. Toyota cung cấp cho bạn một số thuật ngữ phổ biến nhất, để bạn không lúng túng khi tìm hiểu về chiếc xe ôtô dự định mua nhé.
Nguồn: saigonsports.info (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

abs


Anti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh
Nguồn: saigonsports.info (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

a/c


Air Conditioning: Hệ thống điều hòa nhiệt độ trên xe
Nguồn: saigonsports.info (offline)

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

a/t


Automatic Transmission/Transaxle – Hộp số tự động
Nguồn: saigonsports.info (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

afl


Adaptive Forward Lighting: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái.
Nguồn: saigonsports.info (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

awd


All Wheel Drive: Hệ dẫn động 4 bánh chủ động toàn thời gian (đa phần cho xe gầm thấp).
Nguồn: saigonsports.info (offline)