Ý nghĩa của từ ABS là gì:
ABS nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 17 ý nghĩa của từ ABS. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ABS mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Hệ thống chống bó cứng phanh. | :''ABS has become a standard option in many car models.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


American Bureau of Shipping
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


ABS có thể là: Hệ thống chống bó phanh. Acrylonitrin butadien styren - một loại nhựa. A Brands Những thương hiệu nổi bật, đã đăng ký với hastd.com.
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


ABS có thể là: Hệ thống chống bó phanh. Acrylonitrin butadien styren - một loại nhựa. A Brands Những thương hiệu nổi bật, đã đăng ký với hastd.com.
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Huyện Abs là một huyện thuộc tỉnh Hajjah, Yemen. Đến thời điểm năm 2003, huyện này có dân số 133824 người
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Anti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh
Nguồn: saigonsports.info (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
Nguồn: xe360.vn

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Anti-lock Brake System: Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
Nguồn: kiamorning.com.vn (offline)

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Hệ thống chống bó cứng phanh.
Nguồn: daidothanh.com (offline)

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
Nguồn: vietnamnet.vn

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Cơ bụng, cơ này cùng với cơ ngực là Đôi bạn cùng tiến trong lĩnh vực thẩm mỹ, thường sống thành nhóm từ 6 đến 8 cục cạnh nhau.
Nguồn: thusports.com.vn

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
Nguồn: cafebiz.vn

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


(Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tá»± động.
Nguồn: autodaily.vn

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
Nguồn: duongbo.vn (offline)

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


ABS
Nguồn: dochoiotovietphat.vn (offline)

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


Acrylonitrile Butadiene Styrene. Automotive quality plastic
Nguồn: dochoiotovietphat.vn (offline)

17

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ABS


ABS viết tắt của cụm từ "Anti-lock Brake System", là một hệ thống an toàn của phanh xe bốn bánh. ABS được trang bị phổ biến trong ngành công nghiệp oto giúp tài xế kiểm soát xe khi phanh gấp, giảm sự trơn trượt của bánh xe để từ đó giảm được những tai nạn bất ngờ
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 3 tháng 6, 2019





<< 4WD 4x4 >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa