1 |
fusionFusion (phát âm như "phiu-rân") là trường phái ẩm thực kết hợp các thành tố của các truyền thống ẩm thực khác nhau nhưng không nghiêng hẳn về trường phái nào. Thuật ngữ này thường dùng để nói đến sự đ [..]
|
2 |
fusion© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
3 |
fusionTừ đồng nghĩa với thể loại Jazz-Rock.
|
4 |
fusionDanh từ: - Một dịp khi hai hoặc nhiều thứ tham gia hoặc được kết hợp - Fusion cũng là kỹ thuật nối các nguyên tử trong phản ứng tạo ra năng lượng Ví dụ: Tôi cần nghiên cứu kỹ hơn về phản ứng dung hợp này. (I need to study more for this fusion reaction).
|
5 |
fusion Sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra. | Sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra. | Sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái... ). | Sự nóng chảy. | : ''Point de '''fusion''''' — độ nóng chảy | : ''Mét [..]
|
6 |
fusion['fju:ʒn]|danh từ sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra sự hỗn hợp lại bằng cách nấu chảy ra sự hợp nhất, sự liên hiệp (các đảng phái...)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
7 |
fusionnóng chảy
|
<< funky | gal >> |