1 |
funky Khiếp đảm; nhút nhát. | Hôi hám, bẩn tưởi.
|
2 |
funkyTính từ 1.(nói về (âm nhạc)) sôi nổi 2. có mùi mốc, mùi kỳ lạ, mùi khó ngửi 3. mô-đen, tân thời (theo lối kỳ ôn, lạ thường, quái dị, ko như bình thường) Tân thời, hợp thời trang, hiện đại 4. Nhát gan, khiếp đảm, hoảng sợ
|
3 |
funky1. Bẩn thỉu, nhớp nhúa.
|
<< freedom | fusion >> |