1 |
freedom Sự tự do; nền tự do. | : ''to fight for '''freedom''''' — đấu tranh giành tự do | : '''''freedom''' of speech'' — tự do ngôn luận | Quyền tự do (ra vào, sử dụng). | : ''to give a friend the '''fre [..]
|
2 |
freedom['fri:dəm]|danh từ sự tự do; nền tự doto fight for freedom đấu tranh giành tự dofreedom of speech tự do ngôn luận quyền tự do (ra vào, sử dụng)to give a friend the freedom of one's house cho một người [..]
|
3 |
freedom| freedom freedom (frēʹdəm) noun 1. The condition of being free of restraints. 2. Liberty of the person from slavery, detention, or oppression. 3. a. Political independence. b. [..]
|
<< franchise | funky >> |