1 |
franchise1. 1 series sản phẩm giải trí (sách, tiểu thuyết, game) thường bao gồm nhiều đầu, tựa và các sản phẩm phụ khác như mô hình, quần áo, poster. VD: Star wars franchise, Star Trek franchise, Mass Effect franchise, Bioshock franchise, Harry Potter franchise, A Song of Fire and Ice franchise,...
|
2 |
franchise Quyền bầu cử. | Tư cách hội viên. | Quyền công dân. | ; (sử học) đặc quyền. | Sự miễn, sự miễn trừ. | : '''''Franchise''' douanière'' — sự miễn trừ thuế quan | : '''''Franchise''' de bagages'' [..]
|
3 |
franchise['frænt∫aiz]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ quyền đi bầu; quyền bầu cửsystem of universal adult franchise chế độ phổ thông đầu phiếu của những người trưởng thành sự cho phép bán hàng hoá hoặc dịc [..]
|
4 |
franchiseMức miễn giảm Là tỷ lệ miễn trách nhiệm bồi thường cho người bảo hiểm trong một vụ tổn thất hàng hóa. Có hai loại miễn giảm: - Miễn giảm có trừ (Deductible franchise): Người bảo hiểm chỉ bồi thường ph [..]
|
5 |
franchiseNhượng quyền kinh doanh (nguyên văn từ tiếng Pháp: franchise, nghĩa là trung thực hay tự do) là việc cho phép một cá nhân hay tổ chức (gọi là bên nhận nhượng quyền) được kinh doanh hàng hoá hay dịch v [..]
|
6 |
franchiseMức miễn giảm Là tỷ lệ miễn trách nhiệm bồi thường cho người bảo hiểm trong một vụ tổn thất hàng hóa. Có hai loại miễn giảm: - Miễn giảm có trừ (Deductible franchise): Người bảo hiểm chỉ bồi thường ph [..]
|
<< former | freedom >> |