Ý nghĩa của từ franchise là gì:
franchise nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ franchise. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa franchise mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

franchise


1. 1 series sản phẩm giải trí (sách, tiểu thuyết, game) thường bao gồm nhiều đầu, tựa và các sản phẩm phụ khác như mô hình, quần áo, poster.
VD: Star wars franchise, Star Trek franchise, Mass Effect franchise, Bioshock franchise, Harry Potter franchise, A Song of Fire and Ice franchise,...
markarus - 2013-08-01

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

franchise


Quyền bầu cử. | Tư cách hội viên. | Quyền công dân. | ; (sử học) đặc quyền. | Sự miễn, sự miễn trừ. | : '''''Franchise''' douanière'' — sự miễn trừ thuế quan | : '''''Franchise''' de bagages'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

franchise


['frænt∫aiz]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ quyền đi bầu; quyền bầu cửsystem of universal adult franchise chế độ phổ thông đầu phiếu của những người trưởng thành sự cho phép bán hàng hoá hoặc dịc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

franchise


Mức miễn giảm Là tỷ lệ miễn trách nhiệm bồi thường cho người bảo hiểm trong một vụ tổn thất hàng hóa. Có hai loại miễn giảm: - Miễn giảm có trừ (Deductible franchise): Người bảo hiểm chỉ bồi thường ph [..]
Nguồn: haikhanh.com

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

franchise


Nhượng quyền kinh doanh (nguyên văn từ tiếng Pháp: franchise, nghĩa là trung thực hay tự do) là việc cho phép một cá nhân hay tổ chức (gọi là bên nhận nhượng quyền) được kinh doanh hàng hoá hay dịch v [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

franchise


Mức miễn giảm Là tỷ lệ miễn trách nhiệm bồi thường cho người bảo hiểm trong một vụ tổn thất hàng hóa. Có hai loại miễn giảm: - Miễn giảm có trừ (Deductible franchise): Người bảo hiểm chỉ bồi thường ph [..]
Nguồn: val.com.vn





<< former freedom >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa