Ý nghĩa của từ former là gì:
former nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ former. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa former mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

former


['fɔ:mə]|tính từ|đại từ|danh từ|Tất cảtính từ trước, cũ, xưa, nguyênin former times thuở xưa, trước đâyMr X,former Prime Minister ông X, nguyên thủ tướngđại từ ( the former ) cái trước, người trước, v [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

former


Trước, cũ, xưa, nguyên. | : ''in '''former''' times'' — thuở xưa, trước đây | : ''Mr X '''former''' Primer Minister'' — ông X, nguyên thủ tướng | Cái trước, người trước, vấn đề trước. | : ''of the [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< follow-up franchise >>