1 |
former['fɔ:mə]|tính từ|đại từ|danh từ|Tất cảtính từ trước, cũ, xưa, nguyênin former times thuở xưa, trước đâyMr X,former Prime Minister ông X, nguyên thủ tướngđại từ ( the former ) cái trước, người trước, v [..]
|
2 |
former Trước, cũ, xưa, nguyên. | : ''in '''former''' times'' — thuở xưa, trước đây | : ''Mr X '''former''' Primer Minister'' — ông X, nguyên thủ tướng | Cái trước, người trước, vấn đề trước. | : ''of the [..]
|
<< follow-up | franchise >> |