1 |
follow-up sự theo dõi, buổi hẹn tái khám
|
2 |
follow-up Tiếp tục, tiếp theo. | Sự tiếp tục. | Việc tiếp tục, việc tiếp theo. | Bức thư tiếp theo bức thư trước đó; cuộc đi thăm tiếp theo cuộc đi thăm trước đó. [..]
|
<< flashback | former >> |