1 |
flood[flʌd]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ lũ, lụt, nạn lụtthe Flood ; Noah's Flood nạn Hồng thuỷ dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))floods of rain mư [..]
|
2 |
floodlũ
|
3 |
flood Lũ, lụt, nạn lụt. | : ''the '''Flood'''; Noah's '''Flood''''' — nạn Hồng thuỷ | Dòng cuồn cuộn; sự tuôn ra, sự chảy tràn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''floods of rain'' — mưa như trút nước [..]
|
<< flight | floor >> |