1 |
flexible Dẻo, mền dẻo, dễ uốn. | Dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn. | Linh động, linh hoạt. | Uốn được. | : ''Lame d’acier '''flexible''''' — bản thép uốn được | Dễ uốn nắn, linh hoạt, uyển chuyể [..]
|
2 |
flexible['fleksəbl]|Cách viết khác : flexile ['fleksil]tính từ dẻo, mềm dẻo, dễ uốn dễ sai khiến, dễ thuyết phục, dễ uốn nắn linh động, linh hoạtChuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
flexibleDẻo.Dễ dàng uốn cong mà không có xu hướng bị gãy.
|
<< flagship | formation >> |