1 |
formation[fɔ:'mei∫n]|danh từ sự hình thành, sự thành lậpthe formation of a new government sự thành lập chính phủ mớithe formation of national character sự hình thành tính cách dân tộc vật được tạo nên, nhất là [..]
|
2 |
formationĐội hình
|
3 |
formation Sự hình thành, sự tạo thành, sự lập nên. | : ''the '''formation''' of character'' — sự hình thành tính nết | Hệ thống tổ chức (xã hội), cơ cấu. | Sự bố trí quân sự, sự dàn quân; đội hình (máy bay [..]
|
<< flexible | stable >> |