1 |
stable['steibl]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ vững chắc; ổn định; không có khả năng di động, không có khả năng thay đổi; kiên định, kiên quyếta stable relationship quan hệ bền vữnga stable pol [..]
|
2 |
stable Vững vàng; ổn định. | Kiên định, kiên quyết. | : ''a '''stable''' politician'' — một nhà chính trị kiên định | Ổn định, bền. | Chuồng (ngựa, bò, trâu... ). | Đàn ngựa đua (ở một chuồng nào). | [..]
|
3 |
stablebền, ổn định, dừng
|
<< formation | godmother >> |