1 |
first Thứ nhất. | Trước tiên, trước hết. | Trước. | : ''must get this done '''first''''' — phải làm việc này trước | Đầu tiên, lần đầu. | : ''where did you see him '''first'''?'' — lần đầu anh gặp cậu [..]
|
2 |
firstFirst hay 1st có thể là:
|
3 |
first| first first (fûrst) noun 1. The ordinal number matching the number one in a series. 2. The one coming, occurring, or ranking before or above all others. 3. The beginning; the outset: [..]
|
4 |
firstthứ nhất
|
5 |
first1. Đầu tiên về vị trí, thời gian VD: - He had his first girlfriend when they were both signing up for the military. - Lance Amstrong's first positions in Tour de France were thanks to his using unaccepted stimulants. 2. Người đứng đầu: - He seems to be the most powerful and charismatic in the group but actually, he is just the First among equal.
|
6 |
first[fə:st]|tính từ|phó từ|danh từ|Tất cảtính từ thứ nhấtthe First World War Chiến tranh thế giới lần thứ nhất, Đệ nhất thế chiến đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bảnfirst principles nguyên tắc cơ bảnat firs [..]
|
<< firm | fish >> |