Ý nghĩa của từ firm là gì:
firm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ firm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa firm mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

firm


Hãng, công ty. | Chắc, rắn chắc. | : '''''firm''' muscles'' — bắp thịt rắn chắc | Vững chắc; bền vững. | : ''a '''firm''' foundation'' — nền tảng vững chắc | Nhất định không thay đổi. | : '''''f [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

firm


chặt, cứng, vững chắc
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

firm


Tính từ:
- Không mềm nhưng không cứng hoàn toàn
- Cũng cố định tại chỗ hoặc vị trí
- Mạnh và chặt
- Mạnh mẽ và khiến mọi người làm những gì bạn muốn
Danh từ:
- Một công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, ví dụ một công ty luật sư
la gi - 2019-09-23

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

firm


['fə:m]|danh từ|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ hãng, công tytính từ chắc, rắn chắcfirm muscles bắp thịt rắn chắc vững chắc; bền vữnga firm foundation nền tảng vững chắc nhất đị [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< fifth first >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa