1 |
firm Hãng, công ty. | Chắc, rắn chắc. | : '''''firm''' muscles'' — bắp thịt rắn chắc | Vững chắc; bền vững. | : ''a '''firm''' foundation'' — nền tảng vững chắc | Nhất định không thay đổi. | : '''''f [..]
|
2 |
firmchặt, cứng, vững chắc
|
3 |
firmTính từ: - Không mềm nhưng không cứng hoàn toàn - Cũng cố định tại chỗ hoặc vị trí - Mạnh và chặt - Mạnh mẽ và khiến mọi người làm những gì bạn muốn Danh từ: - Một công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp, ví dụ một công ty luật sư
|
4 |
firm['fə:m]|danh từ|tính từ|phó từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ hãng, công tytính từ chắc, rắn chắcfirm muscles bắp thịt rắn chắc vững chắc; bền vữnga firm foundation nền tảng vững chắc nhất đị [..]
|
<< fifth | first >> |