1 |
fineđẹp, cao thượng, tốt mịn~ crushing nghiền nhỏ~ grained, ~ textured hạt mịn~ loam bùn mịn~ ore quặng quý~ sand cát mịn
|
2 |
fine[fain]|tính từ|phó từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảtính từ tốt, nguyên chất (vàng, bạc...)fine gold vàng nguyên chất, vàng ròng nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắca [..]
|
3 |
fine Tốt, nguyên chất (vàng, bạc... ). | Nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc. | : ''a '''fine''' pen'' — bút đầu nhỏ | : '''''fine''' sand'' — cát mịn | : '''''fine''' rain'' — mưa bụi | : '''''fine''' thread'' [..]
|
4 |
finenghĩa là tốt , đẹp, cao thượng
|
5 |
fineTính từ: ổn, khỏe Dạo gần đây, tiếng Anh đã trở nên rộng rãi với giới trẻ và được họ sử dụng trong nhiều trường hợp. Trường hợp phổ biến đầu tiên là "khỏe", khi được hỏi "Bạn dạo này thế nào?"- Câu trả lời đơn giản là "Tôi khỏe". Trong một trường hợp khác, "fine" hay "I'm fine" còn thể hiện sự bất mãn, thái độ không hài lòng với một việc nào đó tác động lên bạn. Vd "Con không được đi chơi tối nay, ở nhà học bài!" - Fine (tốt thôi).
|
<< amen | Hú hoạ >> |