1 |
female| female female (fēʹmāl) adjective Abbr. fem., f., F 1. a. Of, relating to, or denoting the sex that produces ova or bears young. b. Characteristic of or appropriate to this sex; fem [..]
|
2 |
female* Danh từ female chỉ con cái, con mái/ gốc cái, cây cái/phụ nữ. * Tính từ female chỉ: + giống cái: A female cat - con mèo cái + (thuộc) phụ nữ female teacher - giáo viên nữ + yếu, mờ, nhạt female diamond - kim cương mờ
|
3 |
femaleTính từ chỉ giới tính "nữ"/ "giống cái". Ví dụ: Chỉ cho tôi cách để phân biệt gà trống với gà mái đi. (Can you tell me the differences of male and female chicken?) Danh từ: giống cái Hiện nay, ngoài 2 giới tính cơ bản "đực" và "cái" ra thì có "gay" và "les" và một số trường hợp khác, nên trong những văn bản hành chính hiện nay có đề thêm mục "giới tính khác" hoặc đại loại vậy.
|
4 |
female['fi:meil]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ cái, máia female dog con chó cái (thuộc) đàn bà con gái, nữfemale candidate thí sinh nữfemale weakness sự mềm yếu của đàn bà yếu, nhạt, mờfemale sapphire xafia [..]
|
5 |
female Cái, mái. | : ''a '''female''' dog'' — con chó cái | Đàn bà con gái, nữ. | : '''''female''' candidate'' — thí sinh nữ | : '''''female''' weakness'' — sự mến yêu của đàn bà | Yếu, nhạt, mờ. | : [..]
|
<< feeder | fen >> |