Ý nghĩa của từ fen là gì:
fen nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ fen. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fen mình

1

2 Thumbs up   4 Thumbs down

fen


đầm lầy ; đồng than bùn thấpcalcareous ~ đầm lầy vôifreshwater ~ đầm lầy nước ngọtgrass ~ đầm lầy cỏ, bãi cỏ lầymoss ~ đầm lầy rêusedge ~ đầm lầy lách valley ~ đầm than bùn thung lũng ; đầm lầy thung lũng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

2

2 Thumbs up   5 Thumbs down

fen


Miền đầm lầy. | Fain.
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< female fern >>