1 |
fenđầm lầy ; đồng than bùn thấpcalcareous ~ đầm lầy vôifreshwater ~ đầm lầy nước ngọtgrass ~ đầm lầy cỏ, bãi cỏ lầymoss ~ đầm lầy rêusedge ~ đầm lầy lách valley ~ đầm than bùn thung lũng ; đầm lầy thung lũng
|
2 |
fen Miền đầm lầy. | Fain.
|
<< female | fern >> |