1 |
feederChỉ việc một người chơi liên tục bị đối phương hạ để lấy vàng. (Những người chơi bị gán cho mác này thường là người mới tập chơi, chưa biết gì và để bị hạ liên tục bởi những người chơi khác có kinh nghiệm hơn, khiến cả đội rơi vào tình trạng bất lợi).
|
2 |
feederChỉ việc một người chơi liên tục bị đối phương hạ để lấy vàng. (Những người chơi bị gán cho mác này thường là người mới tập chơi, chưa biết gì và để bị hạ liên tục bởi những người chơi khác có kinh ng [..]
|
3 |
feeder Người cho ăn. | Người ăn, súc vật ăn. | : ''a large '''feeder''''' — người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân | Feeding-bottle. | Yếm dãi. | Sông con, sông nhánh. | ; (hàng khô [..]
|
4 |
feederF Dùng phương tiện giao thông chuyên chở để chuyển tiếp hàng hóa từ tàu mẹ đến điểm đến cuối cùng hoặc từ cảng nhận đầu tiên đến tàu mẹ.
|
5 |
feeder1. mạch nước ; nhánh sông ; kênh cấp nước 2. kênh dẫn (của thể nấm) ; mạch quặng phụ 3. đồng cỏ
|
6 |
feedermáng cấp phôi
|
<< feedback | female >> |