Ý nghĩa của từ feeder là gì:
feeder nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ feeder. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa feeder mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

feeder


Chỉ việc một người chơi liên tục bị đối phương hạ để lấy vàng. (Những người chơi bị gán cho mác này thường là người mới tập chơi, chưa biết gì và để bị hạ liên tục bởi những người chơi khác có kinh nghiệm hơn, khiến cả đội rơi vào tình trạng bất lợi).
Nguồn: xemgame.com (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

feeder


Chỉ việc một người chơi liên tục bị đối phương hạ để lấy vàng. (Những người chơi bị gán cho mác này thường là người mới tập chơi, chưa biết gì và để bị hạ liên tục bởi những người chơi khác có kinh ng [..]
Nguồn: gamek.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feeder


Người cho ăn. | Người ăn, súc vật ăn. | : ''a large '''feeder''''' — người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân | Feeding-bottle. | Yếm dãi. | Sông con, sông nhánh. | ; (hàng khô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feeder


F Dùng phương tiện giao thông chuyên chở để chuyển tiếp hàng hóa từ tàu mẹ đến điểm đến cuối cùng hoặc từ cảng nhận đầu tiên đến tàu mẹ.
Nguồn: maerskline.com (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feeder


1. mạch nước ; nhánh sông ; kênh cấp nước  2. kênh dẫn (của thể nấm) ; mạch quặng phụ 3. đồng cỏ
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

feeder


máng cấp phôi
Nguồn: 41ccm5.youneed.us (offline)





<< feedback ravi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa