Ý nghĩa của từ fbi là gì:
fbi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ fbi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa fbi mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

fbi


Cục điều tra liên bang của Mỹ (Federal Bureau of Investigation).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

fbi


viết tắt của "Federal Bureau of Investigation" là cục điều tra liên bang của Mỹ, trách nhiệm điều tra tội pham liên bang và nội địa

FBI!! HANDS IN THE AIR!! PUT YOUR GUN DOWN!!!
heatherle - 2013-07-24

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fbi


viết tắt của cụm từ tiếng Anh - Federal Bureau of Investigation - nghĩa là cục điều tra liên bang. đây là cơ quan điều tra liên bang của Mỹ - trực thuộc bộ tư pháp. cơ quan này có nhiệm vụ điều tra tội phạm ở cấp độ liên bang, ngoài ra còn làm cả công tác tình báo nội địa

còn để chỉ những nhân viên làm việc cho cục này
VD: giơ tay lên, FBI đây!

ngoài ra, nó là câu thần chú để mở cửa, tương tự như Vừng ơi mở cửa ra. chỉ cần tay cầm súng, hô to FBI là chủ nhà sẽ tự động mở cửa cho bạn
hansnam - 2013-07-31

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fbi


1. Federal Bureau of Investigation: cục điều tra liên bang. Một cơ quan của Hoa Kì rất nổi tiếng trên toàn cầu nhờ sự phổ biến của các bộ phim hành động, điều tra Hollywood.
markarus - 2013-07-31

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

fbi


Cục Điều tra Liên bang (Tên gốc: Federal Bureau of Investigation) (FBI) cơ quan trực thuộc Bộ Tư pháp Hoa Kỳ có nhiệm vụ thực hiện điều tra tội phạm ở cấp độ liên bang và tình báo nội địa. FBI có quyề [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

fbi


FBI (Federal Bureau of Investigation): Cục điều tra liên bang, là cơ quan trực thuộc Bộ Tư pháp Hoa Kỳ có nhiệm vụ thực hiện điều tra tội phạm ở cấp độ liên bang và tình báo nội địa.
1 điều thú vị là khẩu hiệu của cơ quan này cũng là những từ viết tắt bởi 3 chữ "FBI": Fidelity, Bravery, Integrity (Trung thành, dũng cảm, liêm chính).
iRosa - 2013-07-24





<< etd fifa >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa