1 |
familiarity Sự thân mật. | Sự quen thuộc (với ai); sự quen thuộc, sự hiểu biết (một vấn đề). | Sự đối xử bình dân (với kẻ dưới). | Sự không khách khí; sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi. | Sự vuốt ve, sự âu [..]
|
2 |
familiaritythấu hiểu, quen biết
|
<< fame | family >> |