Ý nghĩa của từ family là gì:
family nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ family. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa family mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

family


Gia đình, gia quyến. | : ''a large '''family''''' — gia đình đông con | Con cái trong gia đình. | Dòng dõi, gia thế. | : ''of '''family''''' — thuộc dòng dõi trâm anh | Chủng tộc. | , (ngôn ng [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

family


['fæmili]|danh từ gia đình, gia quyếna large family gia đình đông con con cái trong gia đình dòng dõi, gia thế chủng tộc (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họin a family way tự nhiên như người trong nhà ( [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

family


| family family (fămʹə-lē, fămʹlē) noun Abbr. fam. 1. a. A fundamental social group in society typically consisting of a man and woman and their offspring. b. Two [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

family


họ (đơn vị phân loại)~ of cloud nhóm mây~ of cyclone họ xoáy thuận~ of igneous rocks  nhóm đá macmaJupiter's ~ các hộ tinh của sao Mộcmultigene ~ họ đa gen
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

family


                                      gia đình
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< familiarity fancy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa