1 |
family Gia đình, gia quyến. | : ''a large '''family''''' — gia đình đông con | Con cái trong gia đình. | Dòng dõi, gia thế. | : ''of '''family''''' — thuộc dòng dõi trâm anh | Chủng tộc. | , (ngôn ng [..]
|
2 |
family['fæmili]|danh từ gia đình, gia quyếna large family gia đình đông con con cái trong gia đình dòng dõi, gia thế chủng tộc (sinh vật học), (ngôn ngữ học) họin a family way tự nhiên như người trong nhà ( [..]
|
3 |
family| family family (fămʹə-lē, fămʹlē) noun Abbr. fam. 1. a. A fundamental social group in society typically consisting of a man and woman and their offspring. b. Two [..]
|
4 |
familyhọ (đơn vị phân loại)~ of cloud nhóm mây~ of cyclone họ xoáy thuận~ of igneous rocks nhóm đá macmaJupiter's ~ các hộ tinh của sao Mộcmultigene ~ họ đa gen
|
5 |
family gia đình
|
<< familiarity | fancy >> |