1 |
exercise| exercise exercise (ĕkʹsər-sīz) noun 1. An act of employing or putting into play; use: the free exercise of intellect; the exercise of an option. 2. The discharge of a duty, [..]
|
2 |
exercise Sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng... ). | Thể dục, sự rèn luyện thân thể. | : ''to do exercises'' — tập thể dục | Sự rèn luyện trí óc. | Bài tập. | Bài thi diễ [..]
|
3 |
exercise['eksəsaiz]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự sử dụng hoặc áp dụng (có hiệu quả)the exercise of patience is essential in diplomatic negotiations vận dụng lòng kiên nhẫn là điều chủ yế [..]
|
4 |
exerciseBài tập. Nó là tập hợp các động tác, chuyển động, tư thế, cách hít thở…để nhằm mục đích phát triển 1 nhóm cơ hay 1 cơ mình mong muốn. Ví dụ Bài tập ngực, Bài tập chân, Bài tập tay. [..]
|
5 |
exercise thể dục; rèn luyện thân thể
|
<< examine | exhibit >> |