Ý nghĩa của từ exhibit là gì:
exhibit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ exhibit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa exhibit mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

exhibit


Vật trưng bày, vật triển lãm. | Sự phô bày, sự trưng bày. | Tang vật. | Phô bày, trưng bày, triển lãm. | Đệ trình, đưa ra. | : ''to '''exhibit''' a piece of evidence'' — đưa ra một chứng cớ | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

exhibit


[ig'zibit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vật trưng bày; vật triển lãma priceless exhibit vật trưng bày vô giádo not touch the exhibits đừng sờ vào vật trưng bày (pháp lý) tang vậtthe first exhib [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn




<< exercise experience >>