1 |
exhibit Vật trưng bày, vật triển lãm. | Sự phô bày, sự trưng bày. | Tang vật. | Phô bày, trưng bày, triển lãm. | Đệ trình, đưa ra. | : ''to '''exhibit''' a piece of evidence'' — đưa ra một chứng cớ | [..]
|
2 |
exhibit[ig'zibit]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ vật trưng bày; vật triển lãma priceless exhibit vật trưng bày vô giádo not touch the exhibits đừng sờ vào vật trưng bày (pháp lý) tang vậtthe first exhib [..]
|
<< exercise | experience >> |