Ý nghĩa của từ examine là gì:
examine nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ examine. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa examine mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

examine


[ig'zæmin]|ngoại động từ ( to examine something / somebody for something ) khảo sát; nghiên cứuTo examine an old manuscript Nghiên cứu một bản thảo cổThe investigators examined the window frame for fi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

examine


| examine examine (ĭg-zămʹĭn) verb, transitive examined, examining, examines 1. a. To observe carefully or critically; inspect: examined the room for clues. b. To study or analy [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

examine


Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu. | Hỏi thi, sát hạch (một thí sinh). | Thẩm vấn. | + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát.
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< equal exercise >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa