1 |
examine[ig'zæmin]|ngoại động từ ( to examine something / somebody for something ) khảo sát; nghiên cứuTo examine an old manuscript Nghiên cứu một bản thảo cổThe investigators examined the window frame for fi [..]
|
2 |
examine| examine examine (ĭg-zămʹĭn) verb, transitive examined, examining, examines 1. a. To observe carefully or critically; inspect: examined the room for clues. b. To study or analy [..]
|
3 |
examine Khám xét, xem xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu. | Hỏi thi, sát hạch (một thí sinh). | Thẩm vấn. | + into) thẩm tra, xem xét, khảo sát.
|
<< equal | exercise >> |