1 |
equal Ngang, bằng. | Ngang sức (cuộc đấu... ). | Đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được. | : ''to be '''equal''' to one's responsibility'' — có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình | : ''to be '''equal''' [..]
|
2 |
equal['i:kwəl]|tính từ|danh từ|ngoại động từ|Tất cảtính từ như nhau về kích cỡ, lượng, giá trị, mức độ...; ngang; bằng nhauthey are of equal height chúng nó cao ngang nhauto divide the cake into equal part [..]
|
<< release | examine >> |