Ý nghĩa của từ essential là gì:
essential nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ essential. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa essential mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

essential


yếu tố cần thiết
Lê Phi Hùng - 2015-03-18

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

essential


Tinh chất, tinh. | : '''''essential''' oil'' — tinh dầu | Yếu tố cần thiết.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

essential


Tính từ: quan trọng
Ví dụ 1: Điều đó rất quan trọng khi cho mọi người thấy tên của nhà tài trợ trong buổi sự kiện này. (It is essential to show sponsors' name in the event.)
Ví dụ 2: Khi dùng tài liệu của một ai đó, chúng ta nên chú thích tác giả. (Putting references at the end of the page when using owner's ideas is essential).
nghĩa là gì - 2019-07-09

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

essential


[i'sen∫əl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu (thuộc) tinh chất, tinhessential oil tinh dầudanh từ yếu tố cần thiếtChuyên ngành An [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< essence ethical >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa