1 |
essentialyếu tố cần thiết
|
2 |
essential Tinh chất, tinh. | : '''''essential''' oil'' — tinh dầu | Yếu tố cần thiết.
|
3 |
essentialTính từ: quan trọng Ví dụ 1: Điều đó rất quan trọng khi cho mọi người thấy tên của nhà tài trợ trong buổi sự kiện này. (It is essential to show sponsors' name in the event.) Ví dụ 2: Khi dùng tài liệu của một ai đó, chúng ta nên chú thích tác giả. (Putting references at the end of the page when using owner's ideas is essential).
|
4 |
essential[i'sen∫əl]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ (thuộc) bản chất, (thuộc) thực chất cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu (thuộc) tinh chất, tinhessential oil tinh dầudanh từ yếu tố cần thiếtChuyên ngành An [..]
|
<< essence | ethical >> |