1 |
essence-(danh từ) bản chất tự nhiên, cố hữu của sự vật, sự việc. Tính chất, bản chất, thực chất. The essence of a long-lasting relationship is based on mutual sympathy (Bản chất của một mối quan hệ lâu bền được dựa trên sự thấu hiểu lẫn nhau). - tinh chất, chiết xuất. lavender essence (tinh chất hoa oải hương).
|
2 |
essenceTrong tiếng Anh, từ "essence" là danh từ có nghĩa là bản chất, tính chất, thực chất. Ví dụ: The essence of office work is to type on a computer and pick up a phone. (Bản chất của coing việc văn phòng là gõ máy tính và nhận điện thoại)
|
3 |
essence Tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | Bản chất, thực chất. | Vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất). | Nước hoa. | Bản thể; bản chất. | Thực chất. | : ''L’essence du bonheur'' — thực chấ [..]
|
<< eruption | essential >> |