Ý nghĩa của từ error là gì:
error nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ error. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa error mình

1

16 Thumbs up   10 Thumbs down

error


Có nghĩa là lỗi, sai sót. Đồng nghĩa với từ mistake. Khi ta sử dụng một hệ thống mà xảy ra lỗi hay gặp sự cố, sẽ có câu thông báo với từ 'error'.
Ví dụ: Error! Cannot connect to the database.
Có lỗi! Không kết nối được đến cơ sở dữ liệu.
lucyta - Ngày 27 tháng 7 năm 2013

2

17 Thumbs up   12 Thumbs down

error


1.Danh từ
+, Sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm
VD: to commit (make) an error: phạm sai lầm, mắc lỗi
in error : vì lầm lẫn
+, (kỹ thuật) sai số; độ sai
2.Nghĩa chuyên ngành
+, Xây dựng: lệch độ lệch
+, Cơ - Điện tử: Sai số, sai lệch, sự lệch, thiếu sót
+, Toán & tin : độ sai, sai số
VD: error of calculation : sai số trong tính toán
error of estimation : độ sai của ước lượng
+, Kinh tế : nhầm lẫn, sai, sai lầm, sai sót, sự sai lầm, sự tính sai
VD: error by good faith
nhầm lẫn ngay tình
error of account
ThuyNguyen - Ngày 01 tháng 8 năm 2013

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

error


Error /'erə/ là danh từ có nghĩa là: lỗi, sự sai lầm, sự thiếu sót; sai số, độ sai lệch (kỹ thuật)
Ví dụ 1: She often misspelled errors. (Cô ấy thường sai lỗi chính tả)
Ví dụ 2: The letter was sent to you in error. (Bức thư bị gửi nhầm đến anh)
nghĩa là gì - Ngày 19 tháng 7 năm 2019

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

error


Trong nghành điện máy là bị lỗi . Hỏng ko sửa được
Lê sỹ cảnh - Ngày 28 tháng 2 năm 2017

5

9 Thumbs up   10 Thumbs down

error


['erə]|danh từ sự sai lầm, sự sai sót, lỗito make an error phạm sai lầmspelling errors lỗi chính tảa computer error lỗi máy tínhthe letter was sent to you in error bức thư bị gửi nhầm đến anhthe accid [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

8 Thumbs up   11 Thumbs down

error


Sự sai lầm, sự sai sót, lỗi; ý kiến sai lầm; tình trạng sai lầm. | : ''to commit (make) an '''error''''' — phạm sai lầm, mắc lỗi | : ''in '''error''''' — vì lầm lẫn | Sai số; độ sai. | Sự vi phạ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< erosion eruption >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa