1 |
engAnh , Eng tam = anh em
|
2 |
eng(Phương ngữ, Khẩu ngữ) anh (chỉ dùng để xưng gọi; hàm ý thân mật) eng ở lại, tui đi trước nghe!
|
3 |
eng Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (England). | Người Anh; tiếng Anh (English). | Viết tắt. | : ''engineer (ing)'' — Peter BSc (Eng) | Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (Engla [..]
|
4 |
eng Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (England). | Người Anh; tiếng Anh (English). | Viết tắt. | : ''engineer (ing)'' — Peter BSc (Eng) | Peter, cử nhân khoa học (kỹ sư). | Nước Anh (Engla [..]
|
<< vie | fra >> |