1 |
vie Ganh đua; tranh, tranh giành, cạnh tranh, thi đua. | : ''to '''vie''' in increased labour efficiency'' — thi đua tăng năng suất | Sự sống. | : ''Les conditions nécessaires à la '''vie''''' — những [..]
|
2 |
vie Ganh đua; tranh, tranh giành, cạnh tranh, thi đua. | : ''to '''vie''' in increased labour efficiency'' — thi đua tăng năng suất | Sự sống. | : ''Les conditions nécessaires à la '''vie''''' — những [..]
|
<< máy tính | eng >> |