1 |
enamel Men (đồ sứ, răng); lớp men. | Bức vẽ trên men. | Lớp men ngoài, màu bề ngoài. | Tráng men, phủ men. | Vẽ lên men. | Tô nhiều màu.
|
2 |
enamelmen ; lớp men
|
3 |
enamel chất men
|
<< enable | replay >> |