Ý nghĩa của từ enamel là gì:
enamel nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ enamel. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa enamel mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

enamel


Men (đồ sứ, răng); lớp men. | Bức vẽ trên men. | Lớp men ngoài, màu bề ngoài. | Tráng men, phủ men. | Vẽ lên men. | Tô nhiều màu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

enamel


men ; lớp men
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

enamel


                         chất men
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)





<< enact replicate >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa