Ý nghĩa của từ else là gì:
else nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ else. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa else mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

else


Khác, nữa. | : ''anyone '''else'''?'' — người nào khác? | : ''anything '''else'''?'' — cái gì khác?, cái gì nữa? | Nếu không. | : ''run, [or] '''else''' you'll miss your train'' — chạy đi nếu khô [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

else


Trợ động từ: khác
Ví dụ 1: Còn ai khác không? Chúng tôi cần người tình nguyện cho buổi sự kiện này. (Anyone else? We really need volunteers for this event.)
Ví dụ 2: Không ai khác ngoài tôi, người có thể làm được việc này. (No one else apart from me who can do this job).
nghĩa là gì - 2019-07-06

3

1 Thumbs up   2 Thumbs down

else


[els]|phó từ (với các đại từ và phó từ khẳng định, nghi vấn hoặc phủ định) thêm vào hoặc ngoài (cái đã được đề cập)did you see anybody else ? anh có gặp ai nữa không?have you anything else to do ? anh [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< bias everywhere >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa