1 |
else Khác, nữa. | : ''anyone '''else'''?'' — người nào khác? | : ''anything '''else'''?'' — cái gì khác?, cái gì nữa? | Nếu không. | : ''run, [or] '''else''' you'll miss your train'' — chạy đi nếu khô [..]
|
2 |
elseTrợ động từ: khác Ví dụ 1: Còn ai khác không? Chúng tôi cần người tình nguyện cho buổi sự kiện này. (Anyone else? We really need volunteers for this event.) Ví dụ 2: Không ai khác ngoài tôi, người có thể làm được việc này. (No one else apart from me who can do this job).
|
3 |
else[els]|phó từ (với các đại từ và phó từ khẳng định, nghi vấn hoặc phủ định) thêm vào hoặc ngoài (cái đã được đề cập)did you see anybody else ? anh có gặp ai nữa không?have you anything else to do ? anh [..]
|
<< bias | everywhere >> |