1 |
elevenmười một
|
2 |
elevenmười một
|
3 |
eleven Mười một. | : ''to be '''eleven''''' — mười một tuổi | Số mười một. | Đội mười một người. | : ''an '''eleven''''' — một đội mười một người (bóng đá, crikê...) | Mười một đồ đệ của Chúa Giê-xu [..]
|
<< elegant | emotion >> |