1 |
elegant Thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc... ); nhã (văn). | Cùi lách hạng nhất, chiến, cừ. | Người thanh lịch, người tao nhã.
|
2 |
elegantLà một tính từ. Nghĩa là tao nhã, thanh lịch, đoan trang. Chỉ sự nhẹ nhàng, điềm đạm, ứng xử có văn hóa , luôn hành động theo hướng tích cực trong tính cách của con người. Vì vậy khi là một danh từ, nó có nghĩa là người thanh lịch, tao nhã.
|
3 |
elegant['eligənt]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thanh lịch, tao nhãdanh từ người thanh lịch, người tao nhãĐồng nghĩa - Phản nghĩa
|
4 |
elegantTính từ (tiếng Anh): duyên dáng, thời trang, đơn giản, cổ điển, thanh thoát, nhã nhặn,... Từ này thường dùng trong lĩnh vực thời trang và thiết kế. Ví dụ: Chiếc đầm này trông thật duyên dáng khi được khoác trên người cô ấy. (This dress looks so elegant on her body).
|
<< electrophoresis | eleven >> |