1 |
element| element element (ĕlʹə-mənt) noun 1. A fundamental, essential, or irreducible constituent of a composite entity. 2. elements The basic assumptions or principles of a subject [..]
|
2 |
elementNguyên tố
|
3 |
elementTrong tiếng Anh, từ "element" là danh từ có nghĩa là yếu tố của một cái gì đó Ví dụ 1: This is a element to compare which team is stronger. (Đây là yếu tố để so sánh đội nào mạnh hơn) Ví dụ 2: A problem has many main elements. (Một bài toán có nhiều yếu tố chính)
|
4 |
element['elimənt]|danh từ yếu tốelement of comparison yếu tố để so sánh nguyên tốthe four elements bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa) (điện học) pin (toán học) yếu tố phân tửelements of the integral y [..]
|
5 |
elementNguyên tố; Chất chỉ chứa duy nhất một loại nguyên tử.
|
6 |
elementNguyên tố; Chất chỉ chứa duy nhất một loại nguyên tử.
|
7 |
elementThành phần Một từ, một nhóm từ hay một nhóm kí tự biểu hiện cho một đơn vị đặc thù của thông tin thư tịch (thư mục) và tạo thành một phần của vùng mô tả. Xem thêm Area. [..]
|
8 |
element Yếu tố. | : '''''element''' of comparison'' — yếu tố để so sánh | Nguyên tố. | : ''the four elements'' — bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa) | Nguyên tố. | Pin. | Yếu tố phân tử. | : ' [..]
|
9 |
elementnguyên tố ; yếu tố, phần tử~ of orientations yếu tố định hướngarea ~ yếu diện tíchatmophilic ~ nguyên tố ưa khíaxial ~ yếu tố trục (tương quan trục và góc giữa các trục tinh thể )biophilous ~ nguyên tố ưa sinh vật climatic ~ yếu tố khí hậu cloud ~ yếu tố mâyfertilizer ~ chất bóformation ~ [..]
|
<< electron | elm >> |