Ý nghĩa của từ element là gì:
element nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 9 ý nghĩa của từ element. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa element mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

element


| element element (ĕlʹə-mənt) noun 1. A fundamental, essential, or irreducible constituent of a composite entity. 2. elements The basic assumptions or principles of a subject [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

element


Nguyên tố
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

element


Trong tiếng Anh, từ "element" là danh từ có nghĩa là yếu tố của một cái gì đó
Ví dụ 1: This is a element to compare which team is stronger. (Đây là yếu tố để so sánh đội nào mạnh hơn)
Ví dụ 2: A problem has many main elements. (Một bài toán có nhiều yếu tố chính)
la gi sister - 2019-09-06

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

element


['elimənt]|danh từ yếu tốelement of comparison yếu tố để so sánh nguyên tốthe four elements bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa) (điện học) pin (toán học) yếu tố phân tửelements of the integral y [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

element


Nguyên tố; Chất chỉ chứa duy nhất một loại nguyên tử.
Nguồn: tienganh.com.vn

6

1 Thumbs up   2 Thumbs down

element


Nguyên tố; Chất chỉ chứa duy nhất một loại nguyên tử.
Nguồn: community.h2vn.com (offline)

7

1 Thumbs up   2 Thumbs down

element


Thành phần Một từ, một nhóm từ hay một nhóm kí tự biểu hiện cho một đơn vị đặc thù của thông tin thư tịch (thư mục) và tạo thành một phần của vùng mô tả. Xem thêm Area. [..]
Nguồn: leaf-vn.org

8

0 Thumbs up   2 Thumbs down

element


Yếu tố. | : '''''element''' of comparison'' — yếu tố để so sánh | Nguyên tố. | : ''the four elements'' — bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa) | Nguyên tố. | Pin. | Yếu tố phân tử. | : ' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

9

0 Thumbs up   2 Thumbs down

element


nguyên tố ; yếu tố, phần tử~ of orientations yếu tố định hướngarea ~ yếu diện tíchatmophilic ~ nguyên tố ưa khíaxial ~ yếu tố trục (tương quan trục và góc giữa các trục tinh thể )biophilous ~ nguyên tố ưa sinh vật climatic ~ yếu tố khí hậu cloud ~ yếu tố mâyfertilizer ~ chất bóformation ~  [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)





<< electron elm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa