1 |
eiviết tắt của ''emotional intelligence''dùng trong ngôn ngữ tâm lý học. Đây là nhận thức về cảm xúc và tâm trạng của mình và của những người khác, đặc biệt trong quản lý con người.
|
2 |
eiCó thể là từ viết tắt của cụm từ Emotional Intelligence (Trí tuệ cảm xúc), được đo dưới chỉ số EQ (Emotional Intelligence Quotient). Đây là một loại khả năng nhận định cảm xúc của bản thân và người khác, điều khiển và chi phối hành động của họ dựa trên cảm xúc đã được suy đoán.
|
<< mind your own business | out of sight out of mind >> |