Ý nghĩa của từ dynamic là gì:
dynamic nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ dynamic. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dynamic mình

1

6 Thumbs up   0 Thumbs down

dynamic


1.Thông dụng
+,. Tính từ ( (cũng) .dynamical)
* (thuộc) động lực
* (thuộc) động lực học
VD: dynamic accuracy
độ chính xác động học
* Năng động, năng nổ, sôi nổi
Vd: dynamic environment: môi trường năng động
dynamic economies: những nền kinh tế năng động
* (y học) (thuộc) chức năng
+, Danh từ
Động lực
ThuyNguyen - 2013-08-06

2

2 Thumbs up   1 Thumbs down

dynamic


Động lực. | Động lực học. | Năng động, năng nổ, sôi nổi. | (thuộc) chức năng. | Động lực.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

dynamic


Tính từ chỉ sự năng động, năng nổ, sôi nổi trong các hoạt động của con người.
Danh từ chỉ nguồn động lực tác động vào con người giúp con người tăng thêm cức mạnh để hoàn thành công việc.
lucyta - 2013-07-27

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dynamic


Tính từ:
- Có rất nhiều ý tưởng và sự nhiệt tình
- Không ngừng đổi mới và phát triển
- Liên quan đến động lực tạo ra phong trào.
Danh từ:
- Các lực kiểm soát các mối quan hệ con người hoặc vật có với nhau và cách các mối quan hệ đó có thể thay đổi.
la gi - 2019-09-25

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

dynamic


| dynamic dynamic (dī-nămʹĭk) adjective also dynamical (-ĭ-kəl) 1. a. Of or relating to energy or to objects in motion. b. Of or relating to the study of dynamics. 2.& [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

6

1 Thumbs up   3 Thumbs down

dynamic


1. Trạng thái động, thay đổi, hoạt động liên tục
- The South East Asian region is a highly dynamic emerging market, attracting huge sum of investment from developed areas.
markarus - 2013-07-31

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

dynamic


[dai'næmik]|tính từ |danh từ|Tất cảtính từ ( (cũng) dynamical ) (thuộc) động lực (thuộc) động lực học năng động, năng nổ, sôi nổi (y học) (thuộc) chức năngdanh từ động lựcChuyên ngành Anh - Việt [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< most magic >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa