1 |
duyệtI. đgt. 1. (Cấp trên) xem xét để cho phép thực hiện việc gì: duyệt đơn từ xin cấp đất duyệt chi duyệt y kiểm duyệt phê duyệt thẩm duyệt xét duyệt. 2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang: duyệt đội danh dự duyệt binh. II. Kinh qua, từng trải: lịch duyệt.
|
2 |
duyệtI. đgt. 1. (Cấp trên) xem xét để cho phép thực hiện việc gì: duyệt đơn từ xin cấp đất duyệt chi duyệt y kiểm duyệt phê duyệt thẩm duyệt xét duyệt. 2. Kiểm tra diễu hành đội ngũ của lực lượng vũ trang: [..]
|
3 |
duyệt(người hoặc cơ quan có thẩm quyền) xem xét và đồng ý để cho thực hiện, thi hành (bản dự thảo, dự án, v.v.) duyệt dự án duyệt đơn Đồng nghĩa: phê [..]
|
4 |
duyệt Xem xét để cho phép thực hiện việc gì. | : '''''Duyệt''' đơn từ xin cấp đất.'' | : '''''Duyệt''' chi.'' | : '''''Duyệt''' y.'' | : ''Kiểm '''duyệt'''.'' | : ''Phê '''duyệt'''.'' | : ''Thẩm '''duyệt' [..]
|
<< vội vã | dài dòng >> |