1 |
dài dòng Lắm lời một cách rườm rà, vô ích. | : ''Kể '''dài dòng''' .'' | : ''Văn viết '''dài dòng'''.''
|
2 |
dài dòngtt. (Nói, viết) lắm lời một cách rườm rà, vô ích: kể dài dòng Văn viết dài dòng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dài dòng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "dài dòng": . dai dẳng dài dòn [..]
|
3 |
dài dòngtt. (Nói, viết) lắm lời một cách rườm rà, vô ích: kể dài dòng Văn viết dài dòng.
|
4 |
dài dòngnhiều lời một cách rườm rà, vô ích kể lể dài dòng chuyện hay nhưng hơi dài dòng Đồng nghĩa: dông dài Trái nghĩa: ngắn gọn [..]
|
<< duyệt | vị ngữ >> |