Ý nghĩa của từ vị ngữ là gì:
vị ngữ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vị ngữ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vị ngữ mình

1

10 Thumbs up   3 Thumbs down

vị ngữ


Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ. | Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   2 Thumbs down

vị ngữ


d. 1 Thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ. 2 cn. vị từ. Điều khẳng định hay phủ định về chủ ngữ trong phán đoán.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

5 Thumbs up   1 Thumbs down

vị ngữ


thành phần chính yếu của một câu đơn, nói rõ hoạt động, tính chất, trạng thái của đối tượng được nêu ở chủ ngữ xác định thành phần c [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

6 Thumbs up   4 Thumbs down

vị ngữ


Vị ngữ thường được nhắc đến với một trong hai ý nghĩa sau trong lý thuyết về ngữ pháp . Ý nghĩa thứ nhất trong ngữ pháp truyền thống, coi vị ngữ là một trong hai thành phần cơ bản của một câu, thành p [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< dài dòng dâng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa