1 |
duyên cớ Nguyên nhân trực tiếp, thường là đối với sự việc không hay. | : ''Không hiểu '''duyên cớ''' gì.'' | : ''Tìm cho ra '''duyên cớ'''.''
|
2 |
duyên cớnguyên nhân trực tiếp của sự việc (thường là không hay) duyên cớ của sự việc không hiểu duyên cớ làm sao Đồng nghĩa: duyên do, nguyên cớ, [..]
|
3 |
duyên cớdt. Nguyên nhân trực tiếp, thường là đối với sự việc không hay: không hiểu duyên cớ gì tìm cho ra duyên cớ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "duyên cớ". Những từ có chứa "duyên cớ" in its definitio [..]
|
4 |
duyên cớdt. Nguyên nhân trực tiếp, thường là đối với sự việc không hay: không hiểu duyên cớ gì tìm cho ra duyên cớ.
|
<< duy trì | duyệt binh >> |