1 |
dung túng(người, bộ phận có trách nhiệm, quyền hành) không ngăn chặn hành vi sai trái của người khác, để cho tha hồ làm bậy dung túng cho tay ch&ac [..]
|
2 |
dung túng Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy. | : '''''Dung túng''' bọn con buôn.''
|
3 |
dung túngđgt. Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy: dung túng bọn con buôn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung túng". Những từ có chứa "dung túng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:& [..]
|
4 |
dung túngđgt. Bao che, không ngăn cấm kẻ làm bậy: dung túng bọn con buôn.
|
<< dung nhan | duy trì >> |