Ý nghĩa của từ dung nhan là gì:
dung nhan nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ dung nhan. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa dung nhan mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dung nhan


dt. Vẻ đẹp của khuôn mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung nhan". Những từ có chứa "dung nhan" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Bầu Nhan Uyên Nghiêm Nhan nhan s [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

dung nhan


(Văn chương) vẻ đẹp của khuôn mặt dung nhan lộng lẫy Đồng nghĩa: nhan sắc
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dung nhan


Vẻ đẹp của khuôn mặt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

dung nhan


dt. Vẻ đẹp của khuôn mặt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< du đãng dung túng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa