1 |
du đãngdt. (H. du: đi chơi; đãng: phóng túng) Kẻ lêu lổng chơi bời, không chịu lao động: Bắt những kẻ du đãng đi cải tạo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "du đãng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "d [..]
|
2 |
du đãngkẻ ăn chơi lêu lổng, phóng túng và thường làm những điều càn quấy. Động từ ăn chơi lêu lổng, phóng túng, có tính chất của một [..]
|
3 |
du đãng Kẻ lêu lổng chơi bời, không chịu lao động. | : ''Bắt những kẻ '''du đãng''' đi cải tạo.''
|
4 |
du đãngĐi chơi thoải mái, không bị bó buộc, phóng túng, hành vi vượt Khỏi khuôn phép lễ giáo.
|
5 |
du đãngdt. (H. du: đi chơi; đãng: phóng túng) Kẻ lêu lổng chơi bời, không chịu lao động: Bắt những kẻ du đãng đi cải tạo.
|
<< du xuân | dung nhan >> |