1 |
dung hòa Dung hoà. | Làm cho có sự nhân nhượng lẫn nhau để đạt được những điểm chung, trở thành không còn đối lập nhau nữa. Dung hoà ý kiến hai bên.
|
2 |
dung hòadung hoà đg. Làm cho có sự nhân nhượng lẫn nhau để đạt được những điểm chung, trở thành không còn đối lập nhau nữa. Dung hoà ý kiến hai bên.
|
3 |
dung hòadung hoà đg. Làm cho có sự nhân nhượng lẫn nhau để đạt được những điểm chung, trở thành không còn đối lập nhau nữa. Dung hoà ý kiến hai bên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung hòa". Những từ có [..]
|
<< xe hỏa | tử tế >> |